KIA New Morning MT
359,000,000 đ
KIA
5 Năm hoặc 100.000 Km
Dài x Rộng x Cao (mm) 3.595 x 1.595 x 1.490 mm
Chiều dài cơ sở xe 2.385 mm
Khoảng sáng gầm xe 152 mm
Trọng lượng không tải 960 kg
Động cơ xe Xăng, Kappa 1.25L DOHC
Dung tích xy lanh 1.248 cc
Công suất cực đại 86Hp / 6000rpm
Mô-men xoán cực đại 120Nm / 4000rpm
HOTLINE TƯ VẤN : 0966.58.6262
TỔNG QUAN
Hai phiên bản mới của KIA Morning có thay đổi lớn nhất ở ngoại thất, trong khi trang bị tiện nghi thay đổi nhẹ so với hai bản X-Line và GT-Line cao cấp hơn.
NGOẠI THẤT
So với X-Line và GT-Line, KIA Morning MT mới có những điểm khác biệt như cản trước, ốp hông, cản sau thiết kế bớt hầm hố hơn, đèn sương mù được đặt sang vị trí cao hơn, đèn pha halogen dạng chóa thay vì thấu kính (projector), không còn đèn LED ban ngày. Riêng phiên bản MT bị lược bỏ thêm giá nóc.
Các trang bị khác của ngoại thất vẫn được giữ nguyên như vành đa chấu 15 inch, mở cửa rảnh tay.
NỘI THẤT
KIA Morning MT vẫn sử dụng ghế ngồi bọc da giống với Kia Morning X-Line và GT-Line.
Hệ thống điều hòa của bản MT là loại chỉnh cơ. Trang bị bệ tỳ tay cho hàng ghế trước và vô-lăng bọc da cũng bị lược bỏ trên bản thấp nhất.
Đồng hồ sau vô-lăng KIA Morning MT là loại cơ học kết hợp màn đơn sắc.
VẬN HÀNH
KIA Morning MT vẫn sử dụng động cơ 1.25L, công suất 83 mã lực và 120 Nm mô-men xoắn. Hộp số sàn 5 cấp và hệ dẫn động cầu trước.
AN TOÀN
Các trang bị an toàn có mặt trên KIA Morning MT bao gồm:
- 2 túi khí.
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
- Chống sao chép chìa khóa.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Kia New Morning 2024 |
Phiên bản | Morning MT |
Số chỗ ngồi | 05 |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 3595 x 1595 x 1495 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2400 |
Bán kính vòng quay | 4.7m |
Động cơ | Kappa 1.25L, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC |
Dung tích công tác | 1250 cc |
Dung tích bình nhiên liệu | 35L |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa | 86 mã lực tại 6000 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 122 Nm tại 4000 vòng/phút |
Hộp số | Số sàn 5 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Tay lái trợ lực | Điện |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 152 mm |
Cỡ lốp | 175/50R15 |
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình (L/100km) | 5.3L/100km |